Có 2 kết quả:
自况 zì kuàng ㄗˋ ㄎㄨㄤˋ • 自況 zì kuàng ㄗˋ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compare oneself
(2) to view oneself as
(2) to view oneself as
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compare oneself
(2) to view oneself as
(2) to view oneself as
Bình luận 0