Có 2 kết quả:

自况 zì kuàng ㄗˋ ㄎㄨㄤˋ自況 zì kuàng ㄗˋ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to compare oneself
(2) to view oneself as

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to compare oneself
(2) to view oneself as

Bình luận 0